Tư vấn chọn mỡ bôi trơn chuyên dụng cho búa đập đá

MỤC LỤC

Chọn đúng loại mỡ bôi trơn giúp tăng tuổi thọ búa đập đá, giảm hao mòn và tối ưu hiệu suất phá đá trong công trình xây dựng.


Búa đập đá là thiết bị chịu tải nặng, hoạt động với lực va đập mạnh và liên tục trong môi trường khắc nghiệt. Để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, mỡ bôi trơn chuyên dụng đóng vai trò không thể thay thế. Tuy nhiên, trên thị trường hiện có nhiều loại mỡ với thông số và thương hiệu khác nhau, khiến không ít kỹ sư và thợ máy băn khoăn trong việc lựa chọn.

Trong bài viết này, Hanoi Vietnam sẽ phân tích sâu các tiêu chí kỹ thuật khi chọn mỡ bôi trơn, đặc điểm mỡ chịu nhiệt – chịu lực cao, cũng như khuyến nghị thực tế theo từng dòng búa đập đá, từ đó giúp kỹ sư và chủ đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn.


Vì sao cần dùng mỡ bôi trơn chuyên dụng cho búa đập đá?

Búa đập đá (hydraulic breaker) hoạt động với cơ cấu piston tác động lên đục (tool) với tốc độ va đập cao và áp suất lớn. Trong quá trình làm việc, các chi tiết trượt – đặc biệt là giữa đục và ống dẫn – phát sinh ma sát lớn và sinh nhiệt cực cao. Nếu không có lớp mỡ bôi trơn chuyên dụng, các chi tiết sẽ nhanh chóng mài mòn, gây kẹt búa hoặc gãy tool.

Ngoài ra, bụi đá, nước và rung chấn cũng dễ làm trôi mất lớp mỡ thông thường. Do đó, cần dùng mỡ bôi trơn đặc chủng, có khả năng:

  • Chịu nhiệt cao: ít nhất 200–250°C
  • Bám dính tốt: không bị văng khỏi vị trí ma sát
  • Chịu áp lực cực lớn (EP): chống mài mòn, bảo vệ tốt mặt tiếp xúc
  • Chống rửa trôi bởi nước hoặc bụi mịn

Tiêu chí chọn mỡ bôi trơn đúng chuẩn kỹ thuật

Để đảm bảo hiệu quả lâu dài cho búa đập đá, kỹ sư cần căn cứ vào các tiêu chí sau khi lựa chọn mỡ:

1. Độ đặc (NLGI Grade):
Thông thường nên chọn mỡ loại NLGI 2 hoặc NLGI 1.5 – đảm bảo đủ độ đặc để bám trên bề mặt kim loại, không chảy nhỏ giọt khi nhiệt tăng.

2. Khả năng chịu nhiệt (Dropping Point):
Lý tưởng là từ 250°C trở lên, nhằm tránh hiện tượng chảy lỏng, mất tác dụng bôi trơn khi búa làm việc liên tục trong thời gian dài.

3. Phụ gia EP (Extreme Pressure):
Mỡ búa cần chứa phụ gia chống mài mòn và chịu áp cao, như MoS₂ (Molybdenum disulfide), Graphite hoặc Calcium sulfonate complex. Những phụ gia này tạo lớp màng bảo vệ khi có va đập mạnh.

4. Khả năng chống nước và chống rửa trôi:
Do làm việc ngoài trời, búa đập dễ bị rửa trôi mỡ nếu dùng loại không chuyên dụng. Mỡ cần có khả năng chịu ẩm và giữ bám lâu dài trên đục.

5. Khả năng chịu rung và sốc cơ học:
Mỡ không chỉ bôi trơn mà còn hấp thụ rung động, giảm tiếng ồn và bảo vệ piston – tool khỏi sốc cơ học.


Các loại mỡ bôi trơn chuyên dụng phổ biến cho búa đập đá

Hiện nay, một số dòng mỡ chuyên dùng cho búa đập đá được kỹ sư công trình tin dùng:

Tên sản phẩm Thành phần chính Điểm rơi (°C) Ưu điểm nổi bật
Shell Gadus S5 V460D 2 Molybdenum (MoS₂) >280°C Bám dính tốt, chịu va đập mạnh, EP cao
Klüberlub BE 41-1501 Graphite + MoS₂ >250°C Dùng cho máy khai thác, rung cao
Mobilgrease XHP 462 M Lithium complex + MoS₂ >270°C Kháng nước, chịu lực, ứng dụng đa năng
OKS 478 MoS₂ + phụ gia chịu mài >260°C Dùng cho thiết bị cơ khí – thủy lực nặng
BESOL Heavy Grease Calcium sulfonate ~280°C Rất bền, bám dính cực tốt, ít bị rửa trôi

Hướng dẫn tra mỡ đúng cách để kéo dài tuổi thọ búa đập

Ngay cả khi chọn đúng loại mỡ, việc tra mỡ đúng liều lượng và đúng tần suất cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu suất làm việc:

  • Tra mỡ trước mỗi ca làm việc, đặc biệt nếu làm ở môi trường bụi ẩm.
  • Dùng súng bơm mỡ áp lực cao để mỡ đi sâu vào vùng tiếp xúc giữa đục và ống búa.
  • Không dùng mỡ thừa/đã cũ, vì bụi mịn bám sẽ biến nó thành “chất mài mòn ngược”.
  • Sau khoảng 4–6h làm việc liên tục, nên tra lại mỡ nếu búa hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
  • Đảm bảo vệ sinh sạch tool và vùng tiếp xúc trước khi tra mỡ mới.

Kinh nghiệm thực tế từ công trường

Tại một số công trình đào móng và phá đá nền cứng ở miền Trung, đội thi công từng gặp tình trạng búa đập gãy đục sau 2 tuần dù máy còn mới. Nguyên nhân do dùng mỡ công nghiệp thông thường, không bám được trên đục khi búa vận hành liên tục 6–8h/ngày.

Sau khi chuyển sang loại mỡ có chứa MoS₂ chuyên dụng (Shell Gadus S5 hoặc OKS 478), tình trạng trên không còn tái diễn. Tuổi thọ đục tăng đáng kể, lượng tiêu hao mỡ giảm, đặc biệt máy chạy “êm hơn” rõ rệt.


Kết luận

  • Mỡ bôi trơn chuyên dụng là yếu tố bắt buộc khi vận hành búa đập đá trong công trình xây dựng.
  • Cần chọn mỡ có chỉ số chịu nhiệt – chịu lực – chống nước – bám dính cao.
  • Ưu tiên mỡ chứa MoS₂, Graphite hoặc phụ gia calcium sulfonate để tăng hiệu quả bôi trơn.
  • Tra mỡ định kỳ, đúng kỹ thuật để kéo dài tuổi thọ đục và piston, giảm thiểu sự cố hư hỏng.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

0906.601.755