Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
Công ty TNHH Hanoi Vietnam thông báo bán một số thiết bị vật tư phục vụ thi công công trình giao thông đã qua sử dụng cụ thể như sau:
TT | Tên tài sản | Đặc điểm kỹ thuật | Số lượng | Ghi chú |
1 | Máy khoan đập cáp | – Nhãn hiệu: Trung quốc, Model: JK5, JK6, JK7, JK8, JK10
– Trọng lượng một máy từ 5-10 tấn – Đã bao gồm chuỳ, choong giã đá D600, D800, D1000, D1200, D1500 – Bao gồm gầu múc phoi, dây bơm tuần hoàn |
15 bộ | |
2 | Máy khoan cọc nhồi | – Nhãn hiệu: LEFFER; Model: VRM 1500 – Nước sản xuất: Đức – Trọng lượng bản thân: 17000 kg – Công suất: + Lực ép nâng : 2050 KN+ Lực kẹp : 1660 KN + Mome xoắn: 2900 KN.m |
01 bộ | |
3 | Ống vách Leffer 2000 | – Trọng lượng :12488Kg/1 ống L = 6m – Kích thước bao: 2000/1880 x 6m Tổng cộng: 46m | 01 bộ | |
4 | Ống vách Leffer 1200 | – Trọng lượng : 4609Kg/ 1 ống L = 6m – Kích thước bao: 1200/1120 x 6m Tổng cộng: 56m | 01 bộ | |
5 | Máy khoan cọc nhồi GPS – 20 | – Nhãn hiệu: GPS – 20 – Trọng lượng bản thân: 10 000 Kg – Kích thước bao: 5.67×2.4×9.35m – Công suất: 37KW |
03 bộ | |
6 | Máy khoan cọc nhồi GCPS – 20 | – Nhãn hiệu: GPS – 20 – Trọng lượng bản thân: 10 000 Kg – Kích thước bao: 7.35×2.4×10.045m – Công suất: 44 KW |
01 bộ | |
7 | Xe đúc dầm BTCT hẫng (Xe đúc hẫng) | – Tải trọng khối đúc: 100 Tấn; – Mặt cắt dầm tiêu chuẩn: 12 m; – Trọng lượng thân: 90 Tấn. |
01 bộ | |
8 | Hệ nổi 450 tấn | – Hệ nổi ghép 12 phao KC 63 | 01 chiếc | |
– Kích thước phao: DxRxC = 7.2×3.6×1.8m | ||||
9 | Ván khuôn dầm bản 20m, 21m | – dầm BTCT DƯL căng kéo trước | 02 bộ | |
10 | Ván khuôn dầm T 20m, 21m, 33m | – dầm BTCT DƯL căng kéo sau | 03 bộ | |
11 | Ván khuôn phẳng | – kích thước DxR = 1×2 m | 15 tấn | |
12 | Thép hình các loại | – cọc ván thép, U, I, H | 200 tấn | |
13 | Tấm bản BTCT | – Kích thước DxRxC = 2×1.5×0.2m | 250 tấm | |
14 | Thiết bị cũ | – cẩu bánh lốp, ôtô, xe chở bê tông, xúc lật … | ||
15 | Dụng cụ cho dây chuyền khoan cọc nhồi | – mũi khoan, gầu khoan …. | 50 tấn | |
16 | Thép hình các loại | – cọc ván thép, U, I, H | 200 tấn | |
17 | Trạm biến áp | – Nhãn hiệu: PBA: 320 – 10/0.4; – Nước sản xuất: Việt Nam. – Năm sản xuất: 2009 |
01 | |
18 | Trạm biến áp | – Nhãn hiệu: MBT: 320 – 35/0.4; – Nước sản xuất: Việt Nam. – Năm sản xuất: 2007 |
01 | |
19 | Trạm biến áp | – Nhãn hiệu: CTBT: 320 – 10/0.4; – Nước sản xuất: Việt Nam. – Năm sản xuất: 2008 |
01 |
Liên hệ: Quản Đức Anh Giám Đốc; 0906 601 755 ; 0988 601 755