Phân tích khả năng sử dụng máy xúc lật 1.2m³ trong thi công nhà xưởng, từ khối lượng công việc đến chi phí và tính linh hoạt vận hành.
Khi thi công nhà xưởng – đặc biệt là nhà xưởng công nghiệp – việc lựa chọn thiết bị phù hợp là yếu tố quyết định đến tiến độ, chi phí và hiệu quả công việc. Máy xúc lật là một trong những thiết bị không thể thiếu trong giai đoạn làm nền, san lấp mặt bằng, vận chuyển vật liệu như cát, đá, đất… Tuy nhiên, không phải lúc nào máy lớn hơn cũng tốt hơn.
Trong thực tế, máy xúc lật dung tích gầu 1.2m³ được nhiều nhà thầu lựa chọn vì tính linh hoạt, chi phí đầu tư hợp lý và phù hợp với công trình có mặt bằng vừa phải. Nhưng liệu dòng máy này có thực sự phù hợp với đặc thù thi công nhà xưởng?
Trong bài viết này, Hanoi Vietnam sẽ phân tích sâu các khía cạnh kỹ thuật, công năng thực tế, chi phí vận hành và so sánh với các dòng máy xúc lật khác, từ đó giúp kỹ sư và chủ đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn.
Ưu điểm của máy xúc lật 1.2m³ khi dùng trong thi công nhà xưởng
Máy xúc lật 1.2m³ nằm trong phân khúc tầm trung, thường được trang bị động cơ từ 90–110 mã lực. Đây là mức công suất vừa đủ để thực hiện các công việc phổ biến trong thi công nhà xưởng như san nền, vận chuyển cát đá, xúc đổ phế thải xây dựng.
Một trong những ưu điểm nổi bật là bán kính quay nhỏ, giúp máy di chuyển linh hoạt trong khu vực chật hẹp – điều thường thấy trong nhà xưởng khi có nhiều kết cấu thép đang dựng. Đặc biệt, khi làm việc trong môi trường có mái che hoặc các công trình đang hoàn thiện khung sườn, máy nhỏ sẽ hạn chế va chạm hơn các dòng máy lớn.
Ngoài ra, máy xúc 1.2m³ thường có trọng lượng nhẹ hơn, thuận tiện khi di chuyển giữa các công trường hoặc lên xuống sàn bằng xe đầu kéo nhỏ. Thêm vào đó, các máy đời mới còn trang bị cabin kín, điều hòa, và hệ thống thủy lực điều khiển nhẹ nhàng, tăng sự thoải mái cho người vận hành trong ca làm việc dài.
Hạn chế của máy xúc lật 1.2m³ trong công trình quy mô lớn
Dù có nhiều điểm mạnh, nhưng máy xúc lật 1.2m³ cũng bộc lộ hạn chế nếu dùng trong công trình nhà xưởng quy mô lớn, đặc biệt là nơi cần thi công nhanh và xử lý khối lượng vật liệu lớn.
Dung tích gầu nhỏ đồng nghĩa với việc phải thực hiện nhiều lượt xúc hơn, làm tăng thời gian hoàn thành. Nếu phải san lấp vài trăm mét khối đất hoặc đá mỗi ngày, dòng máy này sẽ tốn nhiều thời gian hơn so với các máy gầu lớn như 1.8–2.2m³.
Thêm vào đó, công suất động cơ dưới 120HP sẽ khó khăn khi phải đẩy vật liệu nặng (như đất sét ẩm, đá dăm lớn) hoặc khi làm việc trên nền yếu. Trong điều kiện mặt bằng chưa ổn định, máy có thể bị trượt bánh, mất lực kéo và không đạt hiệu suất tối ưu.
So sánh với các dòng máy xúc lật có dung tích lớn hơn
Dung tích gầu | Công suất | Ứng dụng phù hợp | Tốc độ thi công | Chi phí vận hành | Khả năng di chuyển trong nhà xưởng |
---|---|---|---|---|---|
1.0–1.2m³ | 90–115 HP | Nhà xưởng nhỏ | Trung bình | Thấp | Cao |
1.5–1.8m³ | 120–150 HP | Xưởng vừa | Nhanh | Trung bình | Trung bình |
2.0–2.2m³ | 150–180 HP | Xưởng lớn | Rất nhanh | Cao | Thấp |
Bảng trên cho thấy rằng máy xúc lật 1.2m³ phù hợp cho công trình quy mô vừa hoặc thi công ở giai đoạn đầu – khi mặt bằng còn chật, khung thép chưa dựng xong. Ngược lại, nếu công trình có diện tích lớn hoặc yêu cầu tiến độ cao, nên cân nhắc sử dụng máy lớn hơn hoặc phối hợp nhiều thiết bị để đảm bảo hiệu quả.
Kinh nghiệm lựa chọn máy xúc lật 1.2m³ theo điều kiện thực tế
Để đảm bảo hiệu quả khi sử dụng máy xúc lật 1.2m³, kỹ sư và chủ đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố thực tế như:
1. Loại vật liệu cần xử lý:
Máy 1.2m³ xử lý rất tốt các loại vật liệu nhẹ như cát, đất tơi xốp, xỉ than. Tuy nhiên, nếu phải xúc đá dăm, bê tông vụn hoặc vật liệu có tỷ trọng lớn, nên chọn máy có khung gầu chắc chắn, lốp dày hoặc đổi sang gầu lớn hơn.
2. Không gian làm việc:
Trong các nhà xưởng có mái che, cột thép dựng dày đặc, máy lớn khó quay đầu hoặc dễ va chạm. Trong khi đó, máy 1.2m³ với thân hình nhỏ gọn lại dễ dàng tiếp cận mọi điểm trong công trình.
3. Tiến độ yêu cầu:
Nếu thi công gấp rút hoặc phải san lấp diện tích lớn trong thời gian ngắn, máy 1.2m³ sẽ không đáp ứng được. Khi đó, nên kết hợp 2–3 máy cùng loại hoặc sử dụng song song với máy gầu 2.0m³ để bù lại năng suất.
4. Nền móng công trình:
Máy có trọng lượng nhẹ sẽ giảm áp lực lên nền, hạn chế nguy cơ lún sụt trong giai đoạn đầu thi công. Đây là lợi thế lớn của máy 1.2m³ so với các dòng máy nặng hơn.
Chi phí vận hành và bảo trì của máy xúc lật 1.2m³
Một trong những điểm mạnh lớn của máy xúc 1.2m³ là chi phí vận hành thấp. Trung bình, máy tiêu tốn khoảng 6–8 lít dầu mỗi giờ tùy điều kiện làm việc. Với giá dầu hiện nay, đây là mức tiêu hao khá tiết kiệm cho công trình kéo dài nhiều tháng.
Về bảo trì, máy loại này thường có kết cấu đơn giản, dễ bảo dưỡng. Nếu thực hiện đầy đủ việc thay dầu định kỳ, kiểm tra lọc gió, lọc nhiên liệu và hệ thống thủy lực thì tuổi thọ có thể đạt tới 4.000–5.000 giờ trước khi cần đại tu lớn.
Một số thương hiệu máy xúc Trung Quốc như Lonking, Liugong, XCMG, SDLG cũng đã cải tiến về hệ thống điện, bảng điều khiển cảnh báo lỗi, giúp người vận hành phát hiện sự cố sớm và xử lý kịp thời.
Kết luận
- Máy xúc lật 1.2m³ phù hợp với nhà xưởng vừa và nhỏ, nơi cần thiết bị linh hoạt, tiết kiệm chi phí và dễ bảo trì.
- Không nên sử dụng máy này cho các công trình có quy mô lớn hoặc yêu cầu tiến độ cao nếu không có sự bổ trợ từ các thiết bị khác.
- Việc lựa chọn máy cần căn cứ vào vật liệu, không gian làm việc, tiến độ và điều kiện mặt bằng để đảm bảo hiệu quả thi công tối đa.
- Ưu tiên chọn máy có sẵn phụ tùng thay thế và dịch vụ bảo trì tại địa phương để hạn chế thời gian dừng máy khi có sự cố.