Cẩu bánh xích Kobelco 7055-2 đời 1997 sức nâng 55 tấn, cần dài 30 m, thiết kế Nhật Bản, vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc cho công trình công nghiệp và cầu đường hiện nay.
Trong nhiều dự án xây dựng, việc lựa chọn loại cẩu phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ, an toàn và chi phí vận hành. Kobelco 7055-2 – mẫu cẩu bánh xích hạng trung ra đời từ năm 1997 – đến nay vẫn còn được nhiều nhà thầu sử dụng bởi độ bền và tính ổn định. Tuy nhiên, trong bối cảnh công trình ngày càng phức tạp và xuất hiện nhiều lựa chọn hiện đại hơn, câu hỏi đặt ra là: liệu Kobelco 7055-2 có còn đáp ứng tốt nhu cầu hiện nay?
Trong bài viết này, Hanoi Vietnam sẽ phân tích sâu các khía cạnh kỹ thuật, công năng thực tế, chi phí vận hành và so sánh với các dòng máy xúc lật khác, từ đó giúp kỹ sư và chủ đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn.
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của cẩu bánh xích Kobelco 7055-2
Kobelco 7055-2 là dòng cẩu bánh xích có sức nâng 55 tấn, được sản xuất tại Nhật Bản, đời 1997. Đây là giai đoạn Kobelco chú trọng phát triển các dòng máy bền bỉ, dễ bảo trì, phù hợp điều kiện công trường châu Á.
Máy trang bị động cơ diesel HINO dung tích 7,684 lít, công suất 159 kW tại 2000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 797 N·m. Động cơ này vốn nổi tiếng về độ bền, ít hỏng vặt và tiêu hao nhiên liệu hợp lý.
Về hệ thống làm việc, Kobelco 7055-2 sử dụng ba bơm piston thay đổi lưu lượng, phân bổ cho mạch nâng chính, nâng cần, móc phụ và mạch quay toa. Cấu trúc thủy lực toàn phần cho phép điều khiển nhạy, phản hồi ngay lập tức – yếu tố quan trọng trong thi công lắp dựng kết cấu thép hoặc cầu đường.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật cơ bản:
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Sức nâng tối đa | 55 tấn |
Chiều dài cần chính | 13 – 30 m |
Tổ hợp cần phụ | 42,7 m + 12,2 m hoặc 39,6 m + 18,3 m |
Cần tháp | 12 tấn × 10 m |
Động cơ | HINO, 159 kW (2000 vòng/phút) |
Mô-men xoắn cực đại | 797 N·m (1600 vòng/phút) |
Bình nhiên liệu | 400 lít |
Dầu thủy lực | 440 lít |
Đối trọng tiêu chuẩn | 15,2 tấn + bổ sung 3,3 tấn |
Tốc độ nâng/hạ tải | 120 – 3 m/phút |
Góc quay toa | 360° liên tục |
So với các mẫu cùng phân khúc, Kobelco 7055-2 có thiết kế chắc chắn, khung thượng bộ chống xoắn, hệ thống phanh đĩa nhiều lá an toàn và tời nâng khỏe, phù hợp cho cả công trình nền đất yếu.
Ưu điểm khi sử dụng Kobelco 7055-2 tại công trường
Điểm mạnh đầu tiên phải kể đến là độ bền. Dòng cẩu Kobelco sản xuất từ thập niên 90 thường được đánh giá có tuổi thọ trên 20–30 năm nếu được bảo dưỡng đúng cách. Máy chịu tải ổn định, ít rung lắc, đặc biệt khi làm việc ở tải trọng trung bình dưới 40 tấn.
Thứ hai, khả năng làm việc đa dạng. Với cần chính 30 m, kết hợp cần phụ và cần tháp, máy có thể đạt chiều cao lắp dựng lên đến gần 60 m. Điều này cho phép thi công các công trình cầu đường, lắp dựng cột điện cao thế, nhà xưởng công nghiệp hoặc kết cấu thép có độ cao trung bình.
Thứ ba, hệ thống thủy lực nhạy bén. Việc sử dụng bơm piston thay đổi lưu lượng giúp máy vận hành êm, phản ứng ngay lập tức với điều khiển của người lái. Đây là lợi thế lớn khi so với một số dòng cẩu cũ đời thấp hơn chỉ có hệ thống điều khiển cơ khí – vốn chậm và khó chính xác.
Cuối cùng, chi phí đầu tư hợp lý. So với việc mua hoặc thuê các dòng Kobelco đời mới hoặc cẩu Zoomlion, Sany, giá Kobelco 7055-2 thấp hơn từ 30–40%. Điều này đặc biệt phù hợp cho nhà thầu vừa và nhỏ, cần tối ưu vốn đầu tư nhưng vẫn muốn sở hữu cẩu bánh xích hạng trung.
Nhược điểm và hạn chế cần lưu ý
Dù có nhiều ưu điểm, Kobelco 7055-2 cũng tồn tại một số hạn chế.
Trước hết, đời máy 1997 khá cũ, đồng nghĩa với việc khó tìm phụ tùng chính hãng, đặc biệt là các chi tiết như phớt thủy lực, bộ lọc, hệ thống điện. Người mua cần tính đến chi phí bảo trì định kỳ cao hơn.
Thứ hai, công suất động cơ 159 kW hiện nay được xem là trung bình, thấp hơn so với các dòng cẩu 55 tấn đời mới (thường từ 180–200 kW). Điều này ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển và hiệu quả khi làm việc liên tục ở tải trọng lớn.
Ngoài ra, công nghệ an toàn chưa hiện đại. Kobelco 7055-2 không có nhiều tính năng cảnh báo điện tử như giới hạn tải, giám sát góc cần, kiểm soát dao động tải – vốn là tiêu chuẩn trên các dòng Kobelco đời 2010 trở đi. Do đó, khi vận hành cần phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm lái cẩu.
So sánh Kobelco 7055-2 với các thương hiệu cùng phân khúc
Để đánh giá toàn diện, có thể so sánh Kobelco 7055-2 với một số dòng cẩu cùng sức nâng từ các thương hiệu khác.
Thương hiệu – Model | Sức nâng (tấn) | Chiều dài cần (m) | Công suất động cơ (kW) | Đặc điểm |
---|---|---|---|---|
Kobelco 7055-2 (1997) | 55 | 30 + cần phụ | 159 | Bền, ổn định, giá hợp lý |
Hitachi CX500C | 50 | 37 | 150 | Linh hoạt, nhẹ, dễ di chuyển |
Kato 550 | 55 | 32 | 170 | Hiện đại hơn, giá cao |
Zoomlion QUY55 | 55 | 41 | 200 | Tích hợp nhiều tính năng điện tử |
Kết quả so sánh cho thấy: Kobelco 7055-2 vẫn đáp ứng được nhu cầu nâng 55 tấn, nhưng yếu thế hơn về công suất động cơ và chiều dài cần so với các dòng đời mới. Điểm mạnh vẫn nằm ở sự bền bỉ và chi phí đầu tư ban đầu thấp.
Hướng dẫn lựa chọn cẩu bánh xích Kobelco 7055-2 cho từng loại công trình
Khi cân nhắc sử dụng Kobelco 7055-2, nhà thầu cần xác định rõ đặc thù công trình:
- Công trình cầu đường: Phù hợp cho lắp đặt dầm cầu, đúc hẫng, cẩu kết cấu bê tông đúc sẵn. Máy có thể hoạt động ổn định trên nền đất yếu nhờ áp lực nền phân bổ đều.
- Công trình công nghiệp: Thích hợp để dựng khung thép nhà xưởng, nhà kho hoặc lắp đặt thiết bị nặng như nồi hơi, silo, máy biến áp.
- Công trình ven sông hoặc nền yếu: Ưu điểm bánh xích giúp máy di chuyển ổn định, ít bị lún, an toàn hơn so với cẩu bánh lốp.
Ngược lại, với các công trình yêu cầu chiều cao nâng vượt 60 m hoặc có yêu cầu an toàn khắt khe theo chuẩn quốc tế, nên cân nhắc Kobelco đời mới hoặc Zoomlion QUY55.
Bảo dưỡng và kinh nghiệm vận hành Kobelco 7055-2
Để duy trì hiệu suất ổn định, Kobelco 7055-2 cần được bảo dưỡng định kỳ nghiêm ngặt:
- Động cơ: kiểm tra dầu nhớt, lọc gió, lọc nhiên liệu mỗi 250 giờ vận hành.
- Hệ thống thủy lực: thay dầu sau 1000 giờ, theo dõi phớt và ống dẫn tránh rò rỉ.
- Tời và cáp: kiểm tra mòn, bôi trơn thường xuyên, thay thế khi đường kính cáp giảm quá 10%.
- Hệ thống phanh: thử tải trước ca làm việc, đặc biệt với phanh đĩa nhiều lá.
Một số nhà thầu tại Việt Nam chia sẻ kinh nghiệm: dù đời máy cũ, nếu được bảo dưỡng tốt, Kobelco 7055-2 có thể vận hành liên tục 8–10 giờ/ngày trong nhiều năm mà không gặp sự cố lớn. Đây là yếu tố khiến dòng cẩu này vẫn tồn tại phổ biến trên thị trường cho thuê thiết bị.
Kết luận
- Kobelco 7055-2 đời 1997 vẫn là lựa chọn phù hợp cho công trình cầu đường, công nghiệp, ven sông với tải trọng trung bình.
- Ưu điểm: bền bỉ, chi phí đầu tư thấp, dễ vận hành.
- Nhược điểm: đời cũ, công nghệ an toàn hạn chế, công suất thấp hơn dòng mới.
- Lựa chọn Kobelco 7055-2 nên dựa vào đặc thù công trình và khả năng bảo dưỡng của đơn vị thi công.
📞 Liên hệ: Mrs. Thuỳ Anh – 0906 601 755
🌍 Website: mayxaydunghanoi.com
Hình ảnh cẩu bánh xích Kobelco 7055-2
- Cẩu bánh xích Kobelco 7055-2 đời 1997, cần dài 30m
- Xe cẩu bánh xích Hitachi CX500C
- Giải pháp thay thế nhanh hệ thống puli khi đứt trong công trường xây dựng
- Những yếu tố gây hỏng nhanh gioăng phớt búa đập: Kỹ sư cần lưu ý gì?
- Cải tạo, nâng cấp đường ĐH.14 đoạn từ tuyến tránh quốc lộ 38 đến Đầm Đọ – Duy Tiên – Hà Nam