Công ty TNHH Hanoi Vietnam gửi tới quý khách hàng bảng báo giá máy xúc lật Trung Quốc mới nhất tháng 8 năm 2020 với giá tốt nhất.
Kính chào quý khách !
Trong khoảng hơn 10 năm gần đây, Hanoi Vietnam hân hạnh là đơn vị đi đầu trong dịch vụ cung cấp các loại máy công trình như xe cẩu, máy xúc, xe lu, xe ủi, máy khoan đập cáp…tại Việt Nam. Trong đó, bán máy xúc lật Trung Quốc là lĩnh vực nổi trội hơn cả.
Chúng tôi xin gửi tới quý khách bảng báo giá chi tiết các loại máy xúc lật nhập khẩu từ Trung Quốc hãng ZKJF dưới đây. Vui lòng gọi 0906.601.755 để nhận được giá tốt nhất. Xin cảm ơn.
Báo giá máy xúc lật Trung Quốc 2020
Thông số JF910 | Giá bán | |||||
Dung tích gầu | 0,5 | Cầu lap số tự động | 133 triệu | |||
Tải trọng nâng | 1 tấn | Kích thước lốp | 10-16 | |||
Chiều cao đổ | 2,4 m | Tổng trọng lượng máy | 2,2 tấn | |||
Tốc độ di chuyển | 32km/h | Phanh hơi trợ lực dầu | ||||
Động cơ | Huichai | Kích thước tổng thể | 4,8×1,3×2,5 | |||
Công suất | 42kw | |||||
Thông số JF910G | Giá bán | |||||
Dung tích gầu | 0,6 | Cầu lap số tự động | 146 trieu | |||
Tải trọng nâng | 1 tấn | Kích thước lốp | 10-16 | |||
Chiều cao đổ | 2,8 m | Tổng trọng lượng máy | 2,35 tấn | |||
Tốc độ di chuyển | 32km/h | Phanh hơi trợ lực dầu | ||||
Động cơ | CHANGFA | Kích thước tổng thể | 4,950×1,65×2,57 | |||
Công suất | 42kw | |||||
Thông số JF928 | Giá bán | |||||
Dung tích gầu | 0,8 | Cầu dầu số tự động | 186 triệu | |||
Tải trọng nâng | 1,6 | Kích thước lốp | 20.5/70-16 | |||
Chiều cao đổ | 3,2 m | Tổng trọng lượng máy | 3,7 tấn | |||
Tốc độ di chuyển | 35km/h | Phanh hơi trợ lực dầu | ||||
Động cơ | YUNNEI CO TUBOR | Kích thước tổng thể | 5500x1850x2650mm | |||
Công suất | 58KW | |||||
Thông số JF928 | Giá bán | |||||
Dung tích gầu | 0,8 | Cầu dầu số tự động | 190 triệu | |||
Tải trọng nâng | 1,6 | Kích thước lốp | 20.5/70-16 | |||
Chiều cao đổ | 3,2 m | Tổng trọng lượng máy | 3,7 tấn | |||
Tốc độ di chuyển | 35km/h | Phanh hơi trợ lực dầu | ||||
Động cơ | CHANGFA, CF4B67G-Z | Kích thước tổng thể | 5500x1850x2650mm | |||
Công suất | 60KW | |||||
Thông số JF932 | Giá bán | |||||
Dung tích gầu | 1 m3 | Cầu dầu số tự động | 225 triệu | |||
Tải trọng nâng | 2 tấn | Kích thước lốp | 16/70-20 | |||
Chiều cao đổ | 3,5 m | Tổng trọng lượng máy | 5,1tấn | |||
Tốc độ di chuyển | 36km/h | Phanh hơi trợ lực dầu | ||||
Động cơ | YUNNEI,4100,Turbo-chảged | Kích thước tổng thể | 6110x2070x2880 | |||
Công suất | 65KW | |||||
Thông số JF932 | Giá bán | |||||
Dung tích gầu | 1 m3 | Cầu dầu số tự động | 230 triệu | |||
Tải trọng nâng | 2 tấn | Kích thước lốp | 16/70-20 | |||
Chiều cao đổ | 3,5 m | Tổng trọng lượng máy | 5,1tấn | |||
Tốc độ di chuyển | 36km/h | Phanh hơi trợ lực dầu | ||||
Động cơ | HUADONG,4DHZY4 CÓ TURBO | Kích thước tổng thể | 6110x2070x2880 | |||
Công suất | 76KW | |||||
Thông số JF932G ( có điều hòa ) | Giá bán | |||||
Dung tích gầu | 1 m3 | Cầu dầu số tự động | 240 triệu | |||
Tải trọng nâng | 2 tấn | Kích thước lốp | 16/70-20 | |||
Chiều cao đổ | 4,2 m | Tổng trọng lượng máy | 5,45tấn | |||
Tốc độ di chuyển | 36km/h | Phanh hơi trợ lực dầu | ||||
Động cơ | HUADONG,4DHZY4 CÓ TURBO | Kích thước tổng thể | 6650x2050x2930 | |||
Công suất | 76KW | |||||
Thông số JF936 | Giá bán | |||||
Dung tích gầu | 1,2 m3 | Cầu dầu số tự động | 240 triệu | |||
Tải trọng nâng | 2 tấn | Kích thước lốp | 16/70-20 | |||
Chiều cao đổ | 3,5 m | Tổng trọng lượng máy | 5,1 tấn | |||
Tốc độ di chuyển | 36km/h | Phanh hơi trợ lực dầu | ||||
Động cơ | CHANGFA,4102,có turbo | Kích thước tổng thể | 6110x2070x2880 mm | |||
Công suất | 78KW | |||||
Thông số JF936G ( có điều hòa ) | Giá bán | |||||
Dung tích gầu | 1,2 m3 | Cầu dầu số tự động | 265 triệu | |||
Tải trọng nâng | 2 tấn | Kích thước lốp | 16/70-20 | |||
Chiều cao đổ | 4,2 m | Tổng trọng lượng máy | 5,45 tấn | |||
Tốc độ di chuyển | 36km/h | Phanh hơi trợ lực dầu | ||||
Động cơ | CHANGFA,4102,có turbo | Kích thước tổng thể | 6650x2050x2930mm | |||
Công suất | 81 KW | |||||
Thông số JF939 | Giá bán | |||||
Dung tích gầu | 1,5 m3 | Cầu dầu số tự động | 2 cầu 6 máy | 360 triệu | ||
Tải trọng nâng | 3 tấn | Kích thước lốp | 16/70-24 | |||
Chiều cao đổ | 3,7 m | Tổng trọng lượng máy | 6,5 tấn | |||
Tốc độ di chuyển | 36km/h | Phanh hơi trợ lực dầu | ||||
Động cơ | YTO,6105, có turbo | Kích thước tổng thể | 7120x2250x3000 | |||
Công suất | 103 KW | |||||
Thông số JF939 G ( có điều hòa ) | Giá bán | |||||
Dung tích gầu | 1,5 m3 | Cầu dầu số tự động | 2 cầu 6 máy | 365 triệu | ||
Tải trọng nâng | 3 tấn | Kích thước lốp | 16/70-24 | |||
Chiều cao đổ | 4,2 m | Tổng trọng lượng máy | 6,8 tấn | |||
Tốc độ di chuyển | 39km/h | Phanh hơi trợ lực dầu | ||||
Động cơ | YTO,LR6A3Z-22, có turbo | Kích thước tổng thể | 7120x2250x3000 | |||
Công suất | 103 KW |