Cách chọn đồng hồ áp suất cho hệ thống búa đập thủy lực

Lựa chọn đồng hồ áp suất phù hợp giúp kiểm soát chính xác lực đập, bảo vệ hệ thống búa thủy lực khỏi quá tải và hư hỏng nguy hiểm.

Việc chọn đúng đồng hồ đo áp suất cho hệ thống búa đập thủy lực không chỉ là một bước kỹ thuật quan trọng mà còn là yếu tố quyết định đến độ bền và hiệu suất làm việc của toàn bộ máy khoan đập. Một thiết bị sai thông số hoặc chất lượng kém có thể khiến kỹ sư không phát hiện kịp thời áp suất vượt ngưỡng, dẫn đến hỏng xi lanh, rò rỉ dầu hay gãy chày đập. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách lựa chọn đồng hồ áp suất chuyên dùng cho búa đập thủy lực, từ thông số kỹ thuật đến kinh nghiệm lắp đặt thực tế.


Tầm quan trọng của đồng hồ áp suất trong hệ thống búa đập thủy lực

Trong hệ thống búa đập thủy lực, áp suất dầu đóng vai trò trực tiếp trong việc tạo lực tác động lên chày đập. Nếu áp suất không ổn định, quá cao hoặc quá thấp, hiệu quả đập sẽ suy giảm nghiêm trọng. Đồng hồ áp suất giúp:

  • Theo dõi áp suất làm việc theo thời gian thực.
  • Phát hiện kịp thời tình trạng quá tải hoặc rò rỉ.
  • Cân chỉnh lại van tiết lưu, van xả nếu áp suất không ổn định.
  • Bảo vệ các bộ phận như phốt, xi lanh, đường ống khỏi áp suất vượt ngưỡng thiết kế.

Ở các dòng búa đập lớn (như D1200 trở lên), áp suất vận hành có thể đạt tới 200–300 bar. Việc không lắp đồng hồ đo áp suất chuyên dụng là một thiếu sót nghiêm trọng trong thiết kế hệ thống thủy lực.


Các thông số cần biết khi chọn đồng hồ áp suất cho búa thủy lực

Để chọn được đúng loại đồng hồ, kỹ sư cần xác định trước các thông số làm việc đặc trưng của hệ thống búa:

1. Áp suất làm việc tối đa (Working Pressure)

Búa đập thường hoạt động ở áp suất từ 160–250 bar, nhưng cần chọn đồng hồ có thang đo lớn hơn tối thiểu 25–30% để tránh quá tải. Ví dụ:

  • Nếu áp suất làm việc là 200 bar → nên chọn đồng hồ thang đo 0–300 bar.

2. Đường kính mặt đồng hồ

Nên chọn mặt từ 63mm – 100mm để dễ quan sát từ xa. Với hệ thống khoan cọc, người vận hành thường quan sát từ cabin hoặc từ khu vực phụ trợ cách xa vài mét.

3. Kiểu ren kết nối và vật liệu

  • Ren phổ biến: G1/4″, G3/8″, G1/2″, thường là chuẩn BSPT.
  • Chất liệu vỏ: inox 304 hoặc thép mạ kẽm chống ăn mòn.
  • Chân ren: nên chọn loại dưới (bottom) để gắn thẳng vào ống thủy lực hoặc dùng loại sau (back mount) nếu cần gắn tủ kỹ thuật.

4. Đơn vị hiển thị

Thông thường dùng bar hoặc MPa (1 MPa = 10 bar). Cần chọn loại đồng hồ đồng nhất đơn vị với catalogue kỹ thuật của búa để tránh nhầm lẫn khi giám sát.

5. Có dầu hay không có dầu (glycerin filled)

Nên chọn loại có dầu glycerin, vì:

  • Chống rung kim khi búa đập làm việc liên tục.
  • Tăng tuổi thọ kim và bánh răng đồng hồ.
  • Giảm sai số khi đọc chỉ số trong điều kiện rung mạnh.

So sánh một số loại đồng hồ áp suất phù hợp cho búa thủy lực

Loại đồng hồ Áp suất tối đa Đường kính Có dầu Chất liệu vỏ Ứng dụng phù hợp
0–250 bar, 63mm 250 bar 63mm Thép mạ kẽm Búa nhỏ (D800 – D1000)
0–400 bar, 100mm 400 bar 100mm Inox 304 Búa lớn (D1200 trở lên)
0–300 bar, 63mm không dầu 300 bar 63mm Không Inox 201 Hệ thống phụ, môi trường ít rung

Kinh nghiệm lắp đặt đồng hồ áp suất cho hệ thống búa đập

Một số lưu ý thực tế khi lắp đồng hồ vào hệ thống thủy lực:

  • Gắn qua cút chữ T hoặc co nối nhanh, không gắn trực tiếp vào đầu ống rung mạnh.
  • Khoảng cách lắp tốt nhất là gần búa nhưng tách khỏi vùng va đập.
  • Có thể lắp thêm van khóa mini để cách ly đồng hồ khi cần kiểm tra hoặc thay thế.
  • Không để đồng hồ tiếp xúc ánh nắng, bụi ẩm liên tục – nên có hộp che hoặc chắn nhựa.

Ngoài ra, việc hiệu chuẩn định kỳ đồng hồ cũng quan trọng. Sau khoảng 6 tháng đến 1 năm, nên kiểm tra lại độ chính xác nếu dùng cho các công trình lớn cần giám sát nghiêm ngặt.


Những lỗi thường gặp khi chọn sai đồng hồ áp suất

Chọn sai đồng hồ có thể dẫn đến các hậu quả:

  • Thang đo quá nhỏ → đồng hồ nhanh hỏng, kim vượt quá giới hạn.
  • Không có dầu → kim rung, khó đọc số, nhanh lệch.
  • Ren không khớp → không gắn được, rò rỉ dầu.
  • Sai đơn vị → người giám sát hiểu nhầm áp suất, điều chỉnh sai van.

Vì vậy, nên tham khảo kỹ thông số búa đập thủy lực đang sử dụng, hoặc liên hệ đơn vị cung cấp thiết bị búa để hỏi thang áp suất chuẩn.


Kết luận

  • Chọn đúng thang đo, kích thước mặt và loại có dầu là ba yếu tố quan trọng nhất khi chọn đồng hồ cho búa đập thủy lực.
  • Nên chọn loại 0–300 bar, có dầu, mặt ≥ 63mm, ren G1/4 hoặc G1/2, vỏ thép hoặc inox tùy môi trường làm việc.
  • Đồng hồ đo áp suất không chỉ giúp tăng hiệu quả làm việc mà còn là thiết bị bảo vệ gián tiếp hệ thống thủy lực khỏi sự cố nguy hiểm.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

0906.601.755