Cách chọn dung tích gầu máy xúc lật theo nhu cầu thực tế

Hướng dẫn lựa chọn dung tích gầu máy xúc lật phù hợp với từng loại công trình và vật liệu thi công, giúp tối ưu hiệu suất làm việc và chi phí vận hành.


Trong thực tế thi công công trình, nhiều kỹ sư và nhà thầu gặp khó khăn trong việc lựa chọn dung tích gầu cho máy xúc lật. Một số chọn theo cảm tính, một số khác chọn theo giá, mà bỏ qua yếu tố cốt lõi là tính phù hợp với vật liệu và không gian thi công. Việc chọn sai dung tích gầu không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả thi công, mà còn có thể gây hỏng hóc máy móc hoặc tăng chi phí vận hành.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ vai trò quan trọng của dung tích gầu, các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn và cách chọn chính xác theo từng nhu cầu thực tế.


Tại sao dung tích gầu lại quan trọng?

Dung tích gầu máy xúc lật là yếu tố trực tiếp quyết định khối lượng vật liệu có thể xử lý trong mỗi chu kỳ làm việc. Gầu lớn giúp tăng năng suất, nhưng cũng đòi hỏi máy có công suất và hệ thống thủy lực đủ mạnh để vận hành an toàn. Ngược lại, gầu nhỏ tuy thao tác chậm hơn nhưng linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Việc chọn sai dung tích gầu có thể dẫn đến quá tải máy xúc, rút ngắn tuổi thọ thiết bị, hoặc khiến máy vận hành không hiệu quả khi liên tục phải xoay vòng nhiều lần. Điều này làm tăng chi phí vận hành, hao mòn thiết bị và giảm năng suất toàn bộ dây chuyền thi công.


Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn dung tích gầu

Chọn đúng dung tích gầu không thể chỉ dựa vào cảm quan hay công suất máy, mà cần đánh giá tổng hợp nhiều yếu tố kỹ thuật và thực địa. Dưới đây là những yếu tố cần đặc biệt lưu ý:

1. Tính chất vật liệu cần xúc:
Đây là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất. Những loại vật liệu nhẹ như cát khô, tro bay, than bùn có thể dùng gầu dung tích lớn (2.5–3.5 m³). Nhưng với vật liệu nặng như đá, đất sét ướt, bê tông đập vỡ… chỉ nên dùng gầu 1.2–2.0 m³ để tránh quá tải.

2. Công suất và cấu hình máy xúc lật:
Máy công suất lớn (trên 180 mã lực) thường được thiết kế để vận hành với gầu lớn. Ngược lại, máy công suất dưới 120 mã lực chỉ nên dùng gầu nhỏ (1.0–1.5 m³). Việc gắn gầu quá lớn lên máy nhỏ có thể gây cháy hộp số, giảm áp lực thủy lực hoặc gãy khung.

3. Không gian và địa hình thi công:
Ở nơi mặt bằng rộng như cảng, bãi vật liệu, có thể dùng gầu lớn để nâng hiệu suất. Nhưng trong ngõ nhỏ, công trình nội đô, hoặc thi công dưới mái che, nên chọn gầu nhỏ để dễ quay đầu và đảm bảo an toàn.

4. Cấu tạo và kiểu gầu:
Gầu sâu và dài thích hợp cho vật liệu nhẹ, gầu thấp và dày dành cho vật liệu nặng. Ngoài ra, còn có các loại gầu răng cưa, gầu miệng cong, gầu nghiêng… phù hợp cho từng tình huống cụ thể.


Phân loại dung tích gầu theo công suất máy và mục đích sử dụng

Để dễ lựa chọn, bạn có thể tham khảo bảng phân loại dưới đây:

Công suất máy xúc lật Dung tích gầu đề xuất Loại vật liệu phù hợp Ứng dụng công trình
80 – 100 HP 0.8 – 1.2 m³ Đất nhẹ, cát, rác Thi công nội đô, hẻm nhỏ
120 – 160 HP 1.5 – 2.0 m³ Đất ẩm, đá xây Công trình dân dụng, san lấp
180 – 220 HP 2.2 – 2.8 m³ Than, vật liệu nhẹ Mỏ, cảng, nhà máy xi măng
>220 HP 3.0 – 4.0 m³ Tro bay, đá dăm khô Công trình quy mô lớn

Việc áp dụng đúng phân loại này sẽ giúp tránh được tình trạng chọn sai cấu hình, gây lãng phí hoặc rủi ro kỹ thuật.


Ưu nhược điểm giữa gầu lớn và gầu nhỏ

Không có gầu nào là hoàn hảo cho mọi tình huống. Tùy theo mục tiêu sử dụng mà mỗi loại gầu đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng:

Gầu dung tích lớn:

  • Ưu điểm: Xúc được nhiều vật liệu trong mỗi chu kỳ, giảm thời gian quay vòng, tăng năng suất cho công trường quy mô lớn.
  • Nhược điểm: Dễ vượt quá khả năng chịu tải của máy nếu dùng sai loại vật liệu, gây hao nhiên liệu, khó thao tác ở nơi chật hẹp.

Gầu dung tích nhỏ:

  • Ưu điểm: Thao tác linh hoạt, an toàn khi làm việc trong không gian hẹp, ít hao tổn thiết bị.
  • Nhược điểm: Phải xúc nhiều lần hơn, giảm năng suất nếu xử lý khối lượng lớn trong thời gian ngắn.

Việc lựa chọn đúng dung tích gầu cần phải hài hòa giữa hiệu suất, độ an toàn và tuổi thọ thiết bị.


Gợi ý chọn dung tích gầu theo từng loại công trình

1. Công trình đô thị, mặt bằng nhỏ:
Nên chọn máy xúc lật dưới 100HP, kết hợp với gầu 0.8–1.2 m³. Dễ di chuyển, hạn chế cọ quẹt, đảm bảo an toàn thi công trong ngõ hẹp.

2. Bãi vật liệu, nhà máy sản xuất:
Sử dụng máy 160–220HP với gầu 2.2–2.8 m³. Vật liệu thường là tro, than, xi măng nên gầu cần đủ dung tích để tối ưu năng suất mà không gây quá tải.

3. Mỏ đá, thi công đắp đê:
Máy công suất lớn >220HP kết hợp gầu >3.0 m³. Yêu cầu gầu thiết kế chịu va đập tốt, răng gầu chắc, mép gầu chống mòn để kéo dài tuổi thọ.


Lưu ý kỹ thuật khi nâng cấp hoặc thay gầu mới

  • Không lắp gầu vượt tải trọng máy: Đây là lỗi thường gặp khi người dùng muốn tăng hiệu suất nhanh mà không xét đến hệ thống thủy lực và kết cấu máy.
  • Tham khảo nhà sản xuất hoặc kỹ sư thiết bị nếu muốn thay đổi loại gầu.
  • Đảm bảo khớp nối đúng chuẩn, nếu lắp gầu sai thiết kế có thể gây vỡ trục, kẹt xilanh hoặc nghiêng lật máy.
  • Kiểm tra dầu thủy lực và áp suất sau khi thay gầu, đặc biệt là với gầu dung tích lớn hơn chuẩn ban đầu.

Kết luận

  • Dung tích gầu là yếu tố kỹ thuật quan trọng cần được cân nhắc khi chọn máy xúc lật.
  • Chọn đúng gầu giúp tối ưu năng suất, tiết kiệm nhiên liệu và đảm bảo an toàn vận hành.
  • Hãy căn cứ vào tính chất vật liệu, công suất máy và điều kiện thi công để lựa chọn chính xác.
  • Nếu không chắc chắn, nên tham khảo đơn vị chuyên cung cấp thiết bị máy xây dựng để được tư vấn đúng cấu hình.

Liên hệ:

  • Hotline: 0988.601.755
  • Kho bãi: Thôn Phù Dực 1, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, Hà Nội
  • Website: https://mayxaydunghanoi.com

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

0906.601.755